Có 2 kết quả:

回執 huí zhí ㄏㄨㄟˊ ㄓˊ回执 huí zhí ㄏㄨㄟˊ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

receipt (written acknowledgement of receipt of an item)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

receipt (written acknowledgement of receipt of an item)

Bình luận 0