Có 2 kết quả:
回執 huí zhí ㄏㄨㄟˊ ㄓˊ • 回执 huí zhí ㄏㄨㄟˊ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
receipt (written acknowledgement of receipt of an item)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
receipt (written acknowledgement of receipt of an item)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0